Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại trừ
- except; apart from ...
* Từ tham khảo/words other:
-
lượng nước lên xuống ở cửa cống
-
lượng nước ở ao
-
lượng nước ở cửa cống
-
lượng nước rẽ
-
lượng nước xôđa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại trừ
* Từ tham khảo/words other:
- lượng nước lên xuống ở cửa cống
- lượng nước ở ao
- lượng nước ở cửa cống
- lượng nước rẽ
- lượng nước xôđa