Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại kiều
- alien; foreigner|= địa vị pháp lý của ngoại kiều foreigners' legal status|= liệu bố mẹ chị có chịu cho chị lấy chồng ngoại kiều hay không? will your parents consent to your marrying a foreigner?
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói lăng nhăng
-
lời nói láo
-
lời nói láo cốt để được khen
-
lời nói láo quá quắt
-
lời nói láo trắng trợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại kiều
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói lăng nhăng
- lời nói láo
- lời nói láo cốt để được khen
- lời nói láo quá quắt
- lời nói láo trắng trợn