Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lướt ván
- (thể) Water-skiing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lướt ván
- (thể thao) water-skiing
* Từ tham khảo/words other:
-
canh hai
-
cảnh hào nhoáng bề ngoài
-
cánh hẩu
-
cảnh hiểm nghèo
-
cảnh hiểm nguy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lướt ván
* Từ tham khảo/words other:
- canh hai
- cảnh hào nhoáng bề ngoài
- cánh hẩu
- cảnh hiểm nghèo
- cảnh hiểm nguy