Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọ ngoạy
- Wriggle, spuirm
=Con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy+The snake had its head crushed but was still wriggling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngọ ngoạy
- xem cựa quậy
* Từ tham khảo/words other:
-
cây gừng
-
cây gừng núi
-
cây hạ khô
-
cấy hái
-
cây hải đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọ ngoạy
* Từ tham khảo/words other:
- cây gừng
- cây gừng núi
- cây hạ khô
- cấy hái
- cây hải đào