Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngó chừng
- watch out
* Từ tham khảo/words other:
-
ở phía này
-
ở phía ngoài
-
ở phía ngoài cùng
-
ở phía ngoài tàu
-
ở phía sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngó chừng
* Từ tham khảo/words other:
- ở phía này
- ở phía ngoài
- ở phía ngoài cùng
- ở phía ngoài tàu
- ở phía sau