Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi hết
- xem đi khắp|- to cover|= đi hết một quãng mấy cây số to cover a distance of several kilometres|= đi hết một chung cư tìm ai to scour an apartment building for somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
con lửng
-
con lười
-
cồn lưỡi liềm
-
con lưỡng tiêm
-
con ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi hết
* Từ tham khảo/words other:
- con lửng
- con lười
- cồn lưỡi liềm
- con lưỡng tiêm
- con ma