Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục địa
* noun
- mainland; continent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lục địa
- mainland; continent|= lục địa đen dark continent; africa|- continental|= thềm lục địa continental shelf
* Từ tham khảo/words other:
-
cần trục xoay
-
cần trục xuống
-
cần trước hết
-
can trường
-
cán từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục địa
* Từ tham khảo/words other:
- cần trục xoay
- cần trục xuống
- cần trước hết
- can trường
- cán từ