Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêng mình
- incline one's head, bow one's head (in the memory of some revere dead)|= nghiêng mình trước mồ những chiến sĩ đã hy sinh vì tổ quốc to how one's head to the memory of those who have laid down their lives for the country
* Từ tham khảo/words other:
-
thiện tín
-
thiên tính
-
thiện tính
-
thiên toán
-
thiền tông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêng mình
* Từ tham khảo/words other:
- thiện tín
- thiên tính
- thiện tính
- thiên toán
- thiền tông