Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nâu non
- Light brown
=Cái áo nâu non, cái quần lĩnh tía+A light brown jacket and a purple satin pair of trousers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nâu non
- light brown|= cái áo nâu non, cái quần lĩnh tía a light brown jacket and a purple satin pair of trousers
* Từ tham khảo/words other:
-
câu hỏi kiểm tra nói
-
câu hỏi làm cho bí
-
câu hỏi mẹo
-
câu hỏi mớm
-
câu hỏi thẩm vấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nâu non
* Từ tham khảo/words other:
- câu hỏi kiểm tra nói
- câu hỏi làm cho bí
- câu hỏi mẹo
- câu hỏi mớm
- câu hỏi thẩm vấn