nghiêm mật | - Secret and strict, onconspicuous and strict =Những biện pháp bảo vệ nghiêm mật+Secret and strict security precautions |
nghiêm mật | - secret and strict, onconspicuous and strict|= những biện pháp bảo vệ nghiêm mật secret and strict security precautions |
* Từ tham khảo/words other:
- cây đỗ quyên
- cây đoạn
- cay độc
- cây độc cần
- cây độc thạch