Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm hình
- sereve punishment
* Từ tham khảo/words other:
-
theo miết
-
theo một nguồn đáng tin cậy
-
theo một quy ước mẫu mực
-
theo mùa
-
theo nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm hình
* Từ tham khảo/words other:
- theo miết
- theo một nguồn đáng tin cậy
- theo một quy ước mẫu mực
- theo mùa
- theo nghề