Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghịch tính phong
- anti-trade wind, antitrades
* Từ tham khảo/words other:
-
có thể xúc đất giống như cái xẻng
-
có thể xướng lên
-
cỏ thi
-
cổ thi
-
có thì giờ rảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghịch tính phong
* Từ tham khảo/words other:
- có thể xúc đất giống như cái xẻng
- có thể xướng lên
- cỏ thi
- cổ thi
- có thì giờ rảnh