Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa tử
- adopted child; foster child; adopted son/daughter
* Từ tham khảo/words other:
-
hình phạt của nhà thờ
-
hình phạt nghiêm khắc
-
hình phạt thắt cổ
-
hình phạt xích hòn sắt vào chân
-
hình phễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa tử
* Từ tham khảo/words other:
- hình phạt của nhà thờ
- hình phạt nghiêm khắc
- hình phạt thắt cổ
- hình phạt xích hòn sắt vào chân
- hình phễu