Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩ vẩn vơ
- vague thoughts; let one's imagination run away with one
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà cám dỗ
-
người đàn bà chăn cừu
-
người đàn bà chán nản
-
người đàn bà chạy hàng xách
-
người đàn bà che chở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩ vẩn vơ
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà cám dỗ
- người đàn bà chăn cừu
- người đàn bà chán nản
- người đàn bà chạy hàng xách
- người đàn bà che chở