Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩ trước
* ngđtừ|- preconceive
* Từ tham khảo/words other:
-
nhanh nhánh
-
nhanh nhảu
-
nhanh nhẫu
-
nhanh nhẩu
-
nhanh nhảu đoảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩ trước
* Từ tham khảo/words other:
- nhanh nhánh
- nhanh nhảu
- nhanh nhẫu
- nhanh nhẩu
- nhanh nhảu đoảng