Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩ đến
- to think of...; to think about...|= cô ấy chẳng bao giờ nghĩ đến ai ngoài bản thân cô ấy she never thinks of anyone but herself|= hắn chẳng bao giờ nghĩ đến vợ con he never thinks of his wife and children
* Từ tham khảo/words other:
-
đà lạt
-
đá lat
-
đá lát
-
đá lát dọc
-
đá lát đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩ đến
* Từ tham khảo/words other:
- đà lạt
- đá lat
- đá lát
- đá lát dọc
- đá lát đường