Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dư niên
- late years of one's life
* Từ tham khảo/words other:
-
sách lịch
-
sách lịch sử
-
sách luật
-
sách lược
-
sách lược binh vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dư niên
* Từ tham khảo/words other:
- sách lịch
- sách lịch sử
- sách luật
- sách lược
- sách lược binh vận