Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tối hậu thư
* noun
- ultimatum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tối hậu thư
- ultimatum
* Từ tham khảo/words other:
-
chung tú
-
chứng từ
-
chứng từ bán
-
chứng từ bảo hiểm
-
chứng từ chuyển nhượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tối hậu thư
* Từ tham khảo/words other:
- chung tú
- chứng từ
- chứng từ bán
- chứng từ bảo hiểm
- chứng từ chuyển nhượng