Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ có hưởng lương
- paid holiday; paid vacation; holiday/vacation with pay
* Từ tham khảo/words other:
-
sủa trăng
-
sữa trớ ra
-
sữa tươi
-
suất
-
suất ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ có hưởng lương
* Từ tham khảo/words other:
- sủa trăng
- sữa trớ ra
- sữa tươi
- suất
- suất ăn