Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ung thư vú
- breast cancer|= bà ấy muốn vào bệnh viện của chúng tôi trị bệnh ung thư vú she wants to be treated for breast cancer in our hospital; she wants to undergo breast cancer treatment in our hospital
* Từ tham khảo/words other:
-
ampe kế
-
ampe vòng
-
ampere
-
ampliđyn
-
ampun
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ung thư vú
* Từ tham khảo/words other:
- ampe kế
- ampe vòng
- ampere
- ampliđyn
- ampun