Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo giã
- husked rice
* Từ tham khảo/words other:
-
như người đàn bà có chồng
-
như người ho lao
-
như người lao phổi
-
như người nô lệ
-
nhu nguyễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo giã
* Từ tham khảo/words other:
- như người đàn bà có chồng
- như người ho lao
- như người lao phổi
- như người nô lệ
- nhu nguyễn