Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghẹt cổ
- the throat choked
* Từ tham khảo/words other:
-
mát ruột
-
mạt sắc
-
mắt sắc
-
mắt sắc như dao
-
mất sạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghẹt cổ
* Từ tham khảo/words other:
- mát ruột
- mạt sắc
- mắt sắc
- mắt sắc như dao
- mất sạch