Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền tự do cơ bản của công dân
- civil liberty
* Từ tham khảo/words other:
-
nghẽn động mạch vành
-
nghẽn khí
-
nghẽn lại vì tuyết
-
nghẹn lời
-
nghẽn mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền tự do cơ bản của công dân
* Từ tham khảo/words other:
- nghẽn động mạch vành
- nghẽn khí
- nghẽn lại vì tuyết
- nghẹn lời
- nghẽn mạch