Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe trực tiếp
- to hear at first hand|= lời tuyên bố của ông ta anh nghe trực tiếp hay nghe kể lại? did you hear his statement at first hand or at second hand?
* Từ tham khảo/words other:
-
song ảnh
-
sóng ánh sáng
-
sòng bạc
-
sóng bạc đầu
-
sòng bài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe trực tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- song ảnh
- sóng ánh sáng
- sòng bạc
- sóng bạc đầu
- sòng bài