Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề trồng hoa
- flower-growing; floriculture
* Từ tham khảo/words other:
-
chung cho xã hội
-
chung chung
-
chung cổ
-
chứng cớ
-
chứng cớ để xác minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề trồng hoa
* Từ tham khảo/words other:
- chung cho xã hội
- chung chung
- chung cổ
- chứng cớ
- chứng cớ để xác minh