nghe trộm | - to eavesdrop|= nghe trộm những cuộc cãi nhau của các con nợ to eavesdrop on exchanges (of angry words) /quarrels between debtors|- to bug; to tap|= nghe trộm một cuộc điện thoại to bug a phone call|= đặt máy nghe trộm điện thoại của người hàng xóm to put a tap on the phone of one's neighbour; to tap one's neighbour's phone |
* Từ tham khảo/words other:
- đấu lý
- dẫu mà
- đầu mài dao
- đầu mang khí cụ khoa học
- đau màng óc