Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghệ thuật quân sự
- art of war; military strategy
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạt lực
-
hoạt nghiệm cơ
-
hoạt nghiệm phát
-
hoạt ngữ
-
hoát nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghệ thuật quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt lực
- hoạt nghiệm cơ
- hoạt nghiệm phát
- hoạt ngữ
- hoát nhiên