Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước đang phát triển
- developing country
* Từ tham khảo/words other:
-
người tàn phá tan hoang
-
người tàn phế
-
người tàn tật
-
người tán thành
-
người tán thành cấm rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước đang phát triển
* Từ tham khảo/words other:
- người tàn phá tan hoang
- người tàn phế
- người tàn tật
- người tán thành
- người tán thành cấm rượu