Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe thấy tiếng động khẽ nhất
* thngữ|- hear a pin drop
* Từ tham khảo/words other:
-
câu cá trên thuyền bỏ neo
-
cáu cặn
-
cầu cạn
-
cầu cảng
-
cầu cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe thấy tiếng động khẽ nhất
* Từ tham khảo/words other:
- câu cá trên thuyền bỏ neo
- cáu cặn
- cầu cạn
- cầu cảng
- cầu cạnh