Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điềm gở
- bad/evil/ill omen|= chim báo điềm gở bird of ill omen|= xem điều gì là điềm gở to take something as a bad omen/an ill omen
* Từ tham khảo/words other:
-
nghe thấy
-
nghề thầy giáo
-
nghe thấy người ta nói về cái gì
-
nghe thấy tiếng động khẽ nhất
-
nghe theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điềm gở
* Từ tham khảo/words other:
- nghe thấy
- nghề thầy giáo
- nghe thấy người ta nói về cái gì
- nghe thấy tiếng động khẽ nhất
- nghe theo