Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điềm gở
- bad/evil/ill omen|= chim báo điềm gở bird of ill omen|= xem điều gì là điềm gở to take something as a bad omen/an ill omen
* Từ tham khảo/words other:
-
giữa năm
-
giữa năm học
-
giữa nhiệm kỳ
-
giữa những bức tường
-
giũa rửa cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điềm gở
* Từ tham khảo/words other:
- giữa năm
- giữa năm học
- giữa nhiệm kỳ
- giữa những bức tường
- giũa rửa cưa