Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự trọng
* adj
- self-respectful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tự trọng
- to respect oneself; to be self-respecting|= anh không tự trọng thì chẳng có ai tôn trọng anh đâu! if you don't respect yourself, no one else will respect you!
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển thành
-
chuyển thanh âm r
-
chuyển thành đồng cỏ
-
chuyển thành máu
-
chuyển thành thể sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự trọng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển thành
- chuyển thanh âm r
- chuyển thành đồng cỏ
- chuyển thành máu
- chuyển thành thể sữa