Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề nuôi tằm
- silkworm breeding; sericulture
* Từ tham khảo/words other:
-
có thiện cảm
-
có thiện chí
-
có thiên hướng về
-
có thiên kiến
-
có thiện ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề nuôi tằm
* Từ tham khảo/words other:
- có thiện cảm
- có thiện chí
- có thiên hướng về
- có thiên kiến
- có thiện ý