Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oán hận
- to resent very deeply
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oán hận
- cũng như oán hờn|- to resent very deeply; feel animosity towards/against somebody; rancour and bitterness|= lòng không oán hận neither rancour no bitterness
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy máu vàng
-
chày máy
-
chảy mồ hôi
-
chảy mủ
-
chảy mủ lậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oán hận
* Từ tham khảo/words other:
- chảy máu vàng
- chày máy
- chảy mồ hôi
- chảy mủ
- chảy mủ lậu