Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy máu vàng
* nghĩa bóng heavy drain on the gold reserve
* Từ tham khảo/words other:
-
rửa cưa
-
rùa đất
-
rửa hận
-
rửa hờn
-
rửa lon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy máu vàng
* Từ tham khảo/words other:
- rửa cưa
- rùa đất
- rửa hận
- rửa hờn
- rửa lon