Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chày máy
- power-hammer
* Từ tham khảo/words other:
-
dải viền có nòng dây thép
-
dải viền cuộn thừng
-
dải viền thêu
-
đai vòng
-
đài vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chày máy
* Từ tham khảo/words other:
- dải viền có nòng dây thép
- dải viền cuộn thừng
- dải viền thêu
- đai vòng
- đài vòng