Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề nuôi cá
- fish-farming; pisciculture|= người làm nghề nuôi cá fish-farmer
* Từ tham khảo/words other:
-
thương vụ
-
thường vụ
-
thượng vụ
-
thường vụ khu ủy
-
thường vụ quận ủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề nuôi cá
* Từ tham khảo/words other:
- thương vụ
- thường vụ
- thượng vụ
- thường vụ khu ủy
- thường vụ quận ủy