Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dày công nghiên cứu
- extensive research, do a thorough research
* Từ tham khảo/words other:
-
con ranh con
-
con rể
-
con rệp
-
con rết
-
cơn rét run
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dày công nghiên cứu
* Từ tham khảo/words other:
- con ranh con
- con rể
- con rệp
- con rết
- cơn rét run