gián đoạn | - Interrupted, discontinueed =Công việc xây dựng nhà máy bị gián đoạn+The construction of the factory was interrupted |
gián đoạn | - interrupted; discontinued|= công việc xây dựng nhà máy bị gián đoạn the construction of the factory was interrupted|= có gián đoạn công việc không, các bạn? interrupting anything, folk? |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
- bỏ màn
- bỏ mạng
- bỏ mạng che mặt
- bỏ mất