Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giận dỗi
- Be in te sulks, be sulky
=Hai vợ chồng giận dỗi nhau+Husband and wife were sulky with each other
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giận dỗi
- be in te sulks, be sulky|= hai vợ chồng giận dỗi nhau husband and wife were sulky with each other
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ phiếu chống
-
bỏ phiếu chống lại
-
bỏ phiếu đen
-
bỏ phiếu đồng ý
-
bỏ phiếu kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giận dỗi
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ phiếu chống
- bỏ phiếu chống lại
- bỏ phiếu đen
- bỏ phiếu đồng ý
- bỏ phiếu kín