Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ phiếu kín
- to elect/vote by ballot; to ballot; to have a secret ballot|= bỏ phiếu kín cho một dự luật to ballot for a bill
* Từ tham khảo/words other:
-
dừa cạn
-
đưa cay
-
đưa chân
-
đưa chất liệu đàn hồi vào
-
đua chen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ phiếu kín
* Từ tham khảo/words other:
- dừa cạn
- đưa cay
- đưa chân
- đưa chất liệu đàn hồi vào
- đua chen