Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề nông
- farming; husbandry; agriculture
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ pháp lý
-
quan hệ phía cha
-
quan hệ phụ thuộc
-
quan hệ qua lại
-
quan hệ riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề nông
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ pháp lý
- quan hệ phía cha
- quan hệ phụ thuộc
- quan hệ qua lại
- quan hệ riêng