Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà tù
- cũng như nhà lao, nhà pha Prison,jail, gaol
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà tù
- stockade; stone-jug; lock-up; penitentiary; house of correction/detention; quod; cooler; prison; jail; gaol
* Từ tham khảo/words other:
-
chả cá
-
chả cần tí nào
-
cha căng chú kiết
-
cha chả
-
chà chà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà tù
* Từ tham khảo/words other:
- chả cá
- chả cần tí nào
- cha căng chú kiết
- cha chả
- chà chà