Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cha chả
- Oho! aha!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cha chả
- oho! aha!; exclamation of surprise, admiration, pain...
* Từ tham khảo/words other:
-
bản nhạc hỗn hợp
-
ban nhạc ja
-
bản nhạc nhịp đơn
-
bần nhân
-
ban nhân lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cha chả
* Từ tham khảo/words other:
- bản nhạc hỗn hợp
- ban nhạc ja
- bản nhạc nhịp đơn
- bần nhân
- ban nhân lực