Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chà chà
* thán từ oho
* Từ tham khảo/words other:
-
người xấu xí kinh khủng
-
người xấu xí như khỉ
-
người xây dựng
-
người xây dựng vườn hoa và công viên
-
người xây nhà cẩu thả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chà chà
* Từ tham khảo/words other:
- người xấu xí kinh khủng
- người xấu xí như khỉ
- người xây dựng
- người xây dựng vườn hoa và công viên
- người xây nhà cẩu thả