Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá đi
* ngđtừ|- unmake
* Từ tham khảo/words other:
-
vải may áo choàng
-
vải may áo khoác ngoài
-
vải may áo sơ mi
-
vải may bao
-
vải may cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá đi
* Từ tham khảo/words other:
- vải may áo choàng
- vải may áo khoác ngoài
- vải may áo sơ mi
- vải may bao
- vải may cờ