Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưa hồng
- Chinese melon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dưa hồng
- chinese melon
* Từ tham khảo/words other:
-
bên bờ vực thẳm
-
bến bốc
-
bến cảng
-
bến cảng tàu chợ
-
bên cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưa hồng
* Từ tham khảo/words other:
- bên bờ vực thẳm
- bến bốc
- bến cảng
- bến cảng tàu chợ
- bên cạnh