bên cạnh | - Near, next to, nearby, adjacent =Nhà bên cạnh+An adjacent house -Side by side =Họ ngồi bên cạnh nhau+They sat side by side -To =Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc+The vietnamese delegation to the United Nations |
bên cạnh | - next; adjacent; neighbouring|= nhà bên cạnh adjacent house|- (bên cạnh nhau) side by side|= họ ngồi bên cạnh nhau they sat side by side|- to|= phái đoàn việt nam bên cạnh liên hiệp quốc the vietnamese delegation to the united nations |
* Từ tham khảo/words other:
- áo chửa
- ao chuôm
- áo cô dâu
- áo có khuy xà cừ
- áo có viền lông