Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe nhạc
- to listen to music|= họ say sưa nghe nhạc mà không hề để ý đến ông bố đang hấp hối they listened passionately to music without paying any attention to their dying father
* Từ tham khảo/words other:
-
phứa
-
phứa phựa
-
phúc
-
phục
-
phức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe nhạc
* Từ tham khảo/words other:
- phứa
- phứa phựa
- phúc
- phục
- phức