Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba đông
- wave movement, wave form, undulation; three winters (three years); * nghĩa bóng(for) a long time, for ages
* Từ tham khảo/words other:
-
nhỡ phiên
-
nho phong
-
nhớ quê hương
-
nhô ra
-
nhổ ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba đông
* Từ tham khảo/words other:
- nhỡ phiên
- nho phong
- nhớ quê hương
- nhô ra
- nhổ ra