Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ráo mồ hôi
- to stop perspiring
* Từ tham khảo/words other:
-
tập toạng
-
tập tọng
-
tập trận
-
tạp trở
-
tập trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ráo mồ hôi
* Từ tham khảo/words other:
- tập toạng
- tập tọng
- tập trận
- tạp trở
- tập trung